Trong bối cảnh thương mại toàn cầu tiếp tục đối mặt với nhiều bất định, từ biến động địa chính trị, xu hướng gia tăng rào cản thương mại đến các yêu cầu ngày càng khắt khe về tiêu chuẩn chất lượng và phát triển bền vững. Với ngành hồ tiêu và gia vị, nhóm hàng xuất khẩu chủ lực có lợi thế lớn về xuất xứ thuần túy, việc tận dụng hiệu quả các hiệp định thương mại tự do (FTA) không chỉ dừng lại ở câu chuyện ưu đãi thuế quan, mà gắn chặt với liên kết chuỗi bền vững, từ tổ chức sản xuất, kiểm soát chất lượng, tận dụng Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O) ưu đãi và chiến lược nâng cao giá trị gia tăng.
Trao đổi với phóng viên Báo Công Thương, bà Hoàng Thị Liên, Chủ tịch Hiệp hội Hồ tiêu và Cây gia vị Việt Nam (VPSA) cho rằng, trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, xuất xứ hàng hóa cần được nhìn nhận như một lợi thế cạnh tranh, là yếu tố nâng cao giá trị của ngành hồ tiêu và gia vị Việt Nam. Theo bà, chỉ khi doanh nghiệp làm chủ được quy tắc xuất xứ, gắn kết chặt chẽ với vùng nguyên liệu và đẩy mạnh chế biến sâu theo hướng bền vững, các ưu đãi từ FTA mới thực sự phát huy hiệu quả, tạo nền tảng cho tăng trưởng xuất khẩu ổn định và dài hạn.

Bà Hoàng Thị Liên, Chủ tịch Hiệp hội Hồ tiêu và Cây gia vị Việt Nam (VPSA)
FTA mở cửa thị trường, xuất xứ quyết định khả năng thụ hưởng
- Thưa bà, bà có thể phác họa bức tranh xuất khẩu hồ tiêu và gia vị trong năm vừa qua, khi thị trường thế giới liên tục biến động?
Bà Hoàng Thị Liên: Nhìn tổng thể, năm vừa qua có thể coi là một năm nhiều thách thức nhưng kết quả đạt được lại mang ý nghĩa rất tích cực đối với ngành hồ tiêu và gia vị Việt Nam. Theo dự báo của chúng tôi, riêng mặt hàng hồ tiêu, kim ngạch xuất khẩu có thể vượt 1,7 tỷ USD, với sản lượng khoảng 235.000-240.000 tấn. Nếu tính chung toàn ngành gia vị, tổng kim ngạch xuất khẩu có thể tiệm cận mốc 2 tỷ USD, một con số tương đối ấn tượng trong bối cảnh thương mại toàn cầu gặp nhiều khó khăn.
Điều đáng lưu ý là kết quả này không đến từ sự gia tăng mạnh về sản lượng, mà chủ yếu nhờ yếu tố giá trên thị trường quốc tế diễn biến thuận lợi. Trên thực tế, năm qua chứng kiến nhiều biến động bất lợi như sự mất cân đối cung cầu, chi phí logistics tăng cao, các yêu cầu ngày càng khắt khe về tiêu chuẩn chất lượng, an toàn thực phẩm, kiểm soát dư lượng. Chưa kể, những yếu tố khó lường như địa chính trị, xung đột khu vực, biến động chính sách thương mại cũng tác động trực tiếp đến hoạt động xuất nhập khẩu.
Trong bối cảnh đó, việc ngành hồ tiêu và gia vị vẫn giữ được kim ngạch xuất khẩu ở mức cao đã tạo ra tâm lý tích cực cho cộng đồng doanh nghiệp, đồng thời mang ý nghĩa rất lớn đối với người sản xuất. Giá tốt giúp bà con nông dân có động lực tiếp tục canh tác, duy trì vùng nguyên liệu, yên tâm hơn trong bối cảnh chi phí đầu vào gia tăng. Có thể nói, ngành đang bước vào chu kỳ giá tương đối thuận lợi, và nếu biết tận dụng tốt, đây sẽ là nền tảng quan trọng cho tăng trưởng bền vững trong những năm tới.
- Trong bối cảnh thuế đối ứng và rào cản phi thuế quan gia tăng, bà đánh giá như thế nào về vai trò của các FTA đối với ngành hồ tiêu và gia vị, đặc biệt khi doanh nghiệp đáp ứng tốt quy tắc xuất xứ hàng hóa?
Bà Hoàng Thị Liên: Các hiệp định thương mại tự do, dù ở cấp độ song phương hay đa phương, đều đóng vai trò như một “khung cửa” giúp hàng hóa Việt Nam tiếp cận thị trường thuận lợi hơn. Ở góc độ chính sách vĩ mô, có thể khẳng định Nhà nước đã tạo dựng được một hành lang pháp lý tương đối đầy đủ, giúp doanh nghiệp hội nhập sâu hơn vào chuỗi thương mại toàn cầu.
Tuy nhiên, cần nhìn thẳng vào thực tế rằng FTA không phải là “tấm vé miễn phí”. Ưu đãi thuế quan chỉ phát huy giá trị khi doanh nghiệp hiểu đúng và làm đúng. Trong đó, xuất xứ hàng hóa là điều kiện quan trọng để được hưởng ưu đãi, nhưng không phải là yếu tố duy nhất. Với ngành hồ tiêu và gia vị, nhóm hàng thực phẩm doanh nghiệp còn phải đáp ứng hàng loạt yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm, quản lý chất lượng, truy xuất nguồn gốc, phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội.
Trong bối cảnh mới, thị trường không chỉ quan tâm đến chất lượng sản phẩm cuối cùng, mà còn xem xét toàn bộ quá trình sản xuất, từ canh tác, chế biến cho tới tác động môi trường, yếu tố xã hội. Chỉ khi doanh nghiệp đáp ứng đầy đủ các tiêu chí này, hàng hóa mới có thể thâm nhập thị trường và đến tay người tiêu dùng. Khi đó, ưu đãi thuế quan từ FTA sẽ trở thành lực đỡ quan trọng, giúp hàng hóa Việt Nam có lợi thế cạnh tranh rõ rệt hơn về giá, đồng thời mang lại lợi ích cho cả nhà nhập khẩu và người tiêu dùng.

Xuất xứ hàng hóa và khả năng tận dụng FTA đang giữ vai trò then chốt, quyết định hướng đi và giá trị xuất khẩu của ngành hồ tiêu, gia vị Việt Nam
Liên kết chuỗi và chế biến sâu: Bài toán then chốt của ngành gia vị
- Nông sản, trong đó có hồ tiêu và gia vị, có lợi thế lớn về xuất xứ thuần túy. Theo bà, lợi thế này giúp doanh nghiệp tận dụng FTA như thế nào trong thực tiễn xuất khẩu?
Bà Hoàng Thị Liên: Có thể nói, nông - lâm - thủy sản của Việt Nam về cơ bản là hàng hóa có xuất xứ thuần túy, bởi được canh tác, nuôi trồng và chế biến trong nước. Riêng với ngành gia vị, lợi thế này càng rõ nét hơn, bởi nhiều loại cây gia vị của Việt Nam có điều kiện tự nhiên đặc thù, khó có thể canh tác hiệu quả tại nhiều quốc gia khác.
Việc đáp ứng quy tắc xuất xứ thuần túy giúp doanh nghiệp thuận lợi hơn rất nhiều trong việc hưởng ưu đãi thuế quan. Thực tế, khi các nước nhập khẩu xây dựng biểu thuế, họ thường dành mức ưu đãi cho những mặt hàng mà trong nước không có khả năng sản xuất hoặc nguồn cung hạn chế, nhằm bảo đảm nhu cầu tiêu dùng. Trong bối cảnh Việt Nam đã ký kết FTA với nhiều thị trường lớn, lợi thế này càng trở nên rõ rệt.
Ví dụ, tại thị trường EU, khi Việt Nam đã có FTA còn một số quốc gia cạnh tranh chưa có, hồ tiêu và gia vị Việt Nam sẽ có ưu thế rõ ràng về thuế nhập khẩu. Điều này giúp hàng hóa Việt Nam cạnh tranh tốt hơn về giá. Tuy nhiên, cũng cần nhấn mạnh rằng mọi hoạt động liên quan đến phối trộn nguyên liệu hay tận dụng xuất xứ đều phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định của từng FTA, từ kê khai, chứng từ đến yêu cầu kỹ thuật. Nếu không thực hiện đúng, rủi ro pháp lý và tranh chấp thương mại là rất lớn.
- Để tận dụng trọn vẹn lợi thế xuất xứ và nâng cao giá trị, bà nhìn nhận vai trò của chế biến sâu - bước cuối cùng trong chuỗi khép kín giá trị hàng hoá. Đồng thời, triển vọng xuất khẩu hồ tiêu, gia vị trong năm 2026 ra sao?
Bà Hoàng Thị Liên: Chúng tôi xác định rất rõ rằng chế biến sâu là hướng đi tất yếu nếu ngành hồ tiêu và gia vị muốn phát triển bền vững. Hiện nay, tỷ lệ chế biến sâu của ngành đạt khoảng 30%, và đã có khoảng 30 doanh nghiệp đầu tư bài bản vào công nghệ, thiết bị để sản xuất các sản phẩm có giá trị gia tăng cao. Tuy nhiên, so với tổng số khoảng 150 hội viên, con số này vẫn còn khiêm tốn.
Nguyên nhân không phải doanh nghiệp không muốn làm, mà bởi chế biến sâu đòi hỏi nguồn lực rất lớn, từ vốn đầu tư, công nghệ cho tới năng lực phát triển thị trường. Sản phẩm chế biến sâu cũng khó tiêu thụ hơn hàng thô, bởi phải tiếp cận đúng phân khúc, đúng đối tác và đáp ứng tiêu chuẩn cao hơn. Do đó, việc phát triển chế biến sâu cần có lộ trình phù hợp, không thể đồng loạt, mà sẽ có sự phân hóa tự nhiên giữa các nhóm doanh nghiệp.
Về triển vọng năm 2026, chúng tôi kỳ vọng môi trường chính sách và thương mại quốc tế sẽ ổn định và rõ ràng hơn, giúp doanh nghiệp yên tâm xây dựng chiến lược dài hạn. Ngành cần tăng trưởng cả về quy mô lẫn chiều sâu, bởi nếu chỉ xuất khẩu thô, biên lợi nhuận hiện nay chỉ khoảng 1-2%, là mức không bền vững. Khi kết hợp tốt giữa xuất xứ thuần túy, chế biến sâu, liên kết chuỗi và tận dụng hiệu quả FTA, chúng tôi tin rằng xuất khẩu hồ tiêu và gia vị Việt Nam trong năm 2026 sẽ khởi sắc rõ nét hơn, không chỉ về lượng mà quan trọng hơn là về giá trị.
- Xin cảm ơn bà!
Hồ tiêu và nhiều mặt hàng gia vị của Việt Nam thuộc nhóm nông sản có xuất xứ thuần túy, được canh tác, thu hoạch và chế biến trong nước, qua đó đáp ứng thuận lợi quy tắc xuất xứ trong các hiệp định thương mại tự do. Đây là lợi thế quan trọng giúp doanh nghiệp ngành gia vị tận dụng ưu đãi thuế quan khi xuất khẩu sang các thị trường lớn. Tuy nhiên, để lợi thế này phát huy hiệu quả, xuất xứ hàng hóa cần được gắn chặt với truy xuất nguồn gốc, kiểm soát chất lượng và tổ chức chuỗi sản xuất bền vững, thay vì chỉ dừng ở yếu tố hình thức hay thủ tục.












