Xăng E10, bước tiến quan trọng trong lộ trình năng lượng sạch của Việt Nam
- Trước xu thế giảm phát thải đang được thế giới và Việt Nam quan tâm, ông đánh giá như thế nào về việc đưa xăng E10 vào lộ trình sử dụng thí điểm, tiến tới đại trà tại Việt Nam?
PGS.TS Nguyễn Thường Lạng: Việc Việt Nam triển khai thí điểm và dự kiến áp dụng đại trà xăng E10 từ năm 2026 là một bước đi hợp lý và cần thiết trong bối cảnh hiện nay. Khi Chính phủ đã đặt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 một cách rõ ràng, đồng thời Thủ tướng Chính phủ yêu cầu cấm lưu thông xe máy sử dụng xăng dầu trong khu vực vành đai 1 của Hà Nội từ ngày 1/7/2026. Điều này đòi hỏi những giải pháp thay thế khả thi đối với các phương tiện và nhiên liệu gây ô nhiễm, trong đó, xăng E10 được xem là lựa chọn phù hợp, có thể triển khai nhanh chóng.
Người tiêu dùng Hà Nội sẵn sàng tiêu dùng xăng E10 chung tay bảo vệ môi trường. Ảnh: Lê Thúy
Tuy nhiên, đây mới chỉ là một phần trong bức tranh tổng thể. Việc thiếu các giải pháp đồng bộ, triệt để sẽ khiến khó có thể loại bỏ hoàn toàn phương tiện sử dụng nhiên liệu hóa thạch trong thời gian ngắn.
Sử dụng xăng E10 có thể chỉ đóng góp khoảng 10 - 15% vào tổng mục tiêu giảm phát thải, song đây vẫn là bước khởi đầu quan trọng nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng về nhiên liệu sạch và mở đường cho những chuyển đổi sâu rộng hơn trong tương lai, như xe điện hay các nguồn năng lượng thay thế khác.
Đáng chú ý, khác với thời điểm triển khai xăng E5 trước đây khi vẫn còn song song tồn tại các loại xăng khoáng, lần này nếu thực hiện nghiêm túc và loại bỏ dần nhiên liệu hóa thạch, xăng E10 sẽ có cơ hội trở thành lựa chọn chủ đạo. Việc bắt đầu sớm và có lộ trình hợp lý thay vì thực hiện dồn dập sẽ giúp quá trình chuyển đổi thuận lợi hơn.
Hiện các doanh nghiệp lớn như Tổng công ty Dầu Việt Nam (PVOIL) và Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (Petrolimex) đã có những bước chuẩn bị đồng bộ. Việc bắt đầu triển khai xăng E10 ngay từ lúc này là quyết định đúng đắn.
- Việc thí điểm xăng sinh học E10 tại ba thành phố lớn từ ngày 1/8 cho thấy nỗ lực thúc đẩy chuyển đổi nhiên liệu sinh học ở Việt Nam đang được đẩy mạnh và có bước tiến rõ nét. Theo ông, việc này phản ánh điều gì trong bức tranh chung về chuyển đổi năng lượng và sự thay đổi hành vi tiêu dùng tại Việt Nam?
PGS.TS Nguyễn Thường Lạng: Chủ trương đưa xăng E10 vào sử dụng đại trà từ năm 2026 là bước đi phù hợp với định hướng phát triển năng lượng sạch và mục tiêu giảm phát thải mà Việt Nam đang theo đuổi. Tuy nhiên, để chủ trương này thực sự đi vào cuộc sống, yếu tố tiên quyết là phải thay đổi nhận thức và hành vi tiêu dùng nhiên liệu. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh người dân vẫn còn nhiều nghi ngại về hiệu quả vận hành và tác động lâu dài của xăng sinh học.
Bài học từ quá trình triển khai xăng E5 cho thấy, nếu cho phép tồn tại song song các loại xăng khoáng mà không có chính sách truyền thông và thông tin đầy đủ, người tiêu dùng có xu hướng lựa chọn sản phẩm quen thuộc thay vì chuyển đổi sang nhiên liệu mới. Lần này, với lộ trình rõ ràng và quyết tâm chính sách cao hơn, trong đó yêu cầu cấm xe máy sử dụng xăng khoáng lưu thông trong khu vực vành đai 1 Hà Nội từ ngày 1/7/2026, Việt Nam đang thể hiện sự quyết liệt hơn trong việc chuyển đổi nhiên liệu.
Tuy nhiên, quyết tâm chính sách cần được cụ thể hóa bằng những giải pháp đồng bộ, trong đó minh bạch thông tin kỹ thuật và trách nhiệm giải trình từ các cơ quan quản lý đóng vai trò then chốt. Người dân có quyền được biết xăng E10 khác biệt ra sao so với RON 92, RON 95 hay E5.
Cần có các số liệu cụ thể về mức giảm phát thải trên mỗi lít tiêu thụ, ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ động cơ, cũng như mức tiết kiệm chi phí trong dài hạn. Những dữ liệu này phải được kiểm chứng độc lập bởi các cơ quan chuyên môn như Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, Bộ Khoa học và Công nghệ hoặc các tổ chức bảo vệ người tiêu dùng. Đồng thời, thông tin cần được công khai, cập nhật thường xuyên và đi kèm cơ chế chịu trách nhiệm khi có sai lệch.
Bên cạnh đó, người tiêu dùng cũng cần được tiếp cận đầy đủ các chính sách liên quan, như lộ trình cấm xe máy sử dụng xăng khoáng trong nội đô từ năm 2026. Việc sử dụng xăng E10 không chỉ đơn thuần là lựa chọn nhiên liệu mà còn là sự thích ứng với xu hướng phát triển bền vững và các quy định mới của nhà nước.
Xăng E10 không phải là giải pháp hoàn hảo nhưng là bước chuyển cần thiết trong lộ trình năng lượng sạch của Việt Nam. Để đi được đường dài, xây dựng niềm tin từ người tiêu dùng là điều kiện tiên quyết và điều này chỉ có thể đạt được qua minh bạch thông tin, kiểm định rõ ràng cùng trách nhiệm giải trình nghiêm túc từ phía các cơ quan quản lý và doanh nghiệp. Khi người tiêu dùng được thuyết phục bằng các dữ liệu rõ ràng và minh bạch, họ sẽ dễ dàng tiếp nhận và đồng hành cùng chủ trương này.
Minh bạch thông tin và chính sách hỗ trợ là chìa khóa
- Với tư cách là người tiêu dùng, ông có sẵn sàng chuyển sang sử dụng xăng E10 thay thế xăng khoáng truyền thống? Ngoài công tác tuyên truyền, theo ông Nhà nước và doanh nghiệp cần có những chính sách hỗ trợ gì để thúc đẩy hành vi tiêu dùng nhiên liệu sinh học trong cộng đồng?
PGS.TS Nguyễn Thường Lạng: Như chia sẻ ở trên, là người tiêu dùng, tôi sẵn sàng sử dụng xăng sinh học E10 nếu các thông tin về chất lượng, hiệu quả và độ an toàn của loại nhiên liệu này được công bố một cách minh bạch, đầy đủ và có căn cứ khoa học. Ngược lại, nếu thiếu thông tin hoặc có những phản hồi tiêu cực từ thực tế như động cơ yếu hơn, nhanh hỏng hoặc thậm chí phát thải cao hơn kỳ vọng, thì tâm lý do dự, chờ đợi của người dân là điều dễ hiểu.
PGS.TS Nguyễn Thường Lạng, Giảng viên cao cấp Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế, Đại học Kinh tế Quốc dân. Ảnh: N.H
Đây là lý do tại sao trong giai đoạn đầu triển khai, người tiêu dùng thường có xu hướng thăm dò, chờ xem phản ứng chung của thị trường. Để xăng E10 thực sự được chấp nhận, các cơ quan chức năng cần đưa ra những số liệu cụ thể: Hiệu suất vận hành ra sao, mức phát thải giảm bao nhiêu, ảnh hưởng thế nào đến tuổi thọ động cơ... Những thông tin này cần được kiểm định và công bố bởi các tổ chức uy tín, độc lập.
Ngoài ra, chính sách giá cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng hành vi tiêu dùng. Nếu xăng E10 có giá thấp hơn xăng khoáng, chẳng hạn thấp hơn khoảng 1.500 – 2.000 đồng/lít thì người tiêu dùng sẽ dễ dàng chấp nhận việc đổi lại một phần công suất vận hành. "Yếu hơn một chút nhưng rẻ hơn đáng kể" là điều hoàn toàn có thể chấp nhận trong giai đoạn đầu.
Bên cạnh đó, việc tổ chức thí điểm thực tế là cần thiết. Các doanh nghiệp, phối hợp với nhà sản xuất ô tô, xe máy, hoàn toàn có thể tiến hành thử nghiệm công khai. Ví dụ, chạy thử 10 phương tiện bằng xăng E10 so sánh với 10 phương tiện dùng xăng khoáng, theo dõi độ hao mòn động cơ, mức tiêu hao nhiên liệu và chỉ số phát thải sau một khoảng thời gian nhất định. Thử nghiệm này nên được thực hiện tại nhiều vùng khí hậu khác nhau để có cái nhìn toàn diện.
Cuối cùng, nhà nước cần có cơ chế hỗ trợ cả người tiêu dùng lẫn doanh nghiệp trong giai đoạn chuyển đổi. Có thể xem xét giảm thuế, trợ giá hoặc điều chỉnh mức lợi nhuận kỳ vọng trong thời gian đầu để tạo động lực tham gia thị trường. Khi người dân thấy rõ lợi ích, không chỉ về môi trường mà còn về kinh tế thì việc chuyển sang sử dụng xăng E10 sẽ diễn ra tự nhiên, bền vững hơn bất kỳ mệnh lệnh hành chính nào.
- Bên cạnh việc triển khai sử dụng xăng E10, Chính phủ đã đề ra chính sách hạn chế và tiến tới cấm sử dụng nhiên liệu hóa thạch. Ông đánh giá thế nào về chiến lược tổng thể của Việt Nam trong việc hội nhập quốc tế, bảo vệ môi trường và đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia trong bối cảnh hiện nay?
PGS.TS Nguyễn Thường Lạng: Việt Nam đang có bước bứt phá rõ rệt trong lộ trình chuyển đổi sang năng lượng sạch. Khác với giai đoạn trước đây còn nhiều lúng túng và chậm chạp, hiện nay các chính sách và hành động của Việt Nam đã trở nên quyết liệt, bài bản và đồng bộ hơn rất nhiều. Việc triển khai các giải pháp năng lượng xanh không chỉ dựa trên kế hoạch dài hạn mà còn được thúc đẩy với tốc độ nhanh, mang tính thực tiễn cao.
Sự tham gia tích cực của các tập đoàn lớn cùng với phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền và doanh nghiệp đã tạo nên động lực mạnh mẽ, giúp Việt Nam không chỉ thực hiện tốt các cam kết quốc tế về giảm phát thải mà còn góp phần bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia. Đây là bước tiến quan trọng, khẳng định vị thế của Việt Nam trong xu hướng phát triển bền vững toàn cầu.
Việc xây dựng và vận hành các cơ chế chính sách linh hoạt, sáng tạo cùng với minh bạch thông tin sẽ là nền tảng vững chắc giúp Việt Nam duy trì đà phát triển năng lượng sạch trong những năm tiếp theo.
Xin cám ơn ông!
Để xăng sinh học E10 đi vào cuộc sống cần có sự minh bạch thông tin về chất lượng, hiệu quả và độ an toàn của loại nhiên liệu này. Bên cạnh đó, các chính sách hỗ trợ về giá, thí điểm thực tế và cơ chế ưu đãi cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng là yếu tố then chốt để thúc đẩy thay đổi hành vi tiêu dùng, góp phần hiện thực hóa mục tiêu phát thải ròng bằng 0 và đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia.